Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 70 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác vận tải thủy trên tuyến Hải Phòng - Bắc Ninh / Đỗ Xuân Trường, Nguyễn Phương Nam, Lê Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20773
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Biện pháp phát triển vận tải đường thủy nội địa Thành phố Hải Phóng / Nguyễn Trọng Đại; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03081
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp phát triển vận tải thủy nội địa khu vực miền Bắc / Lê Văn Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00936
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 4 Biện pháp phát triển vận tải thủy vận chuyển hàng container trên các tuyến vận tải thủy Việt Nam-Campuchia / Khúc Thị Nguyệt Hảo; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04906
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Cargo theft, loss prevention, and supply chain security / Dan Burges . - Boston : Butterworth-Heinemann, ©2013 . - xx, 366p. : illustrations, maps ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04292, SDH/LT 04383
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4/73 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-theft,-loss-prevention,-and-supply-chain-security_Dan-Burges_2013.pdf
  • 6 Các giải pháp kinh tế kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống tàu chở sà lan LASH tại Việt Nam / Nguyễn Hồng Minh;Nghd.: TS Lê Hữu Thụ . - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Hàng hải; 1997 . - 83 tr.;29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00010
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải thủy - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15015
  • 8 Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 9 Công nghiệp tàu thủy Việt Nam / Hội Khoa học kỹ thuật công nghiệp tàu thủy Việt Nam . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: TC00118
  • 10 Đề xuất tổ chức vận tải thuỷ sản đông lạnh từ thị trường phía nam đi Trung Quốc qua cảng trung chuyển Hải Phòng của Vosco / Hồ Diệu Yến; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10181
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 11 Địa lý vận tải thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Văn Hinh . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 252tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DLVT 00002, DLVT 00006, DLVT 00016, DLVT 00021, DLVT 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 387
  • 12 Địa lý vận tải thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy / Bộ môn Kinh tế đường thủy. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2016 . - 105tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/15201 0001-HH/15201 0072
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 13 Economics of maritime transport : Theory and practice / James McConville . - KNxb. : Witherby, 1999 . - 424p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15067
  • Chỉ số phân loại DDC: 387
  • 14 Gia nhập WTO thời cơ và thách thức mới của ngành vận tải thuỷ nội địa Việt Nam / Trần Đắc Sửu . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 28-30
  • Chỉ số phân loại DDC: 387
  • 15 Giáo trình tổ chức lao động và tiền lương trong vận tải thuỷ (CTĐT) / Bộ môn Quản lý và khai thác cảng. Khoa Kinh tế vận tải thủy. Trường đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 182tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LDTLV 0001-LDTLV 0032, Pd/vv 01888, Pd/vv 01889, Pm/vv 01231-Pm/vv 01233
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-lao-dong-va-tien-luong-trong-van-tai-thuy_1999.pdf
  • 16 Giáo trình tổ chức và khai thác vận tải thủy nội địa / Vương Toàn Thuyên, Bùi Bá Khiêm, Nguyễn Tiến Lợi . - Hải Phòng : ĐH Hải Phòng, 2007
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15346
  • 17 Giải pháp kết nối các phương thức vận tải nhằm nâng cao hiệu quả vận tải thủy nội địa khu vực Đồng bằng sông Cửu Long / Đỗ Thị Mai Thơm . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.77-80
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường vận tải thủy nội địa giai đoạn 2017-2022 của công ty Tân Cảng Sài Gòn / Nguyễn Văn Nghĩa; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03175, SDH/LA 03191
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vân tải thủy cho đơn vị S49 - Tổng Cục Hậu cần / Mai Hữu Hùng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04134
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 IMDG code : International maritime dangerous goods code : Supplement / IMO . - London : IMO, 1994 . - various pagings ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00932
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 1, Incorporating amendment 40 - 20 / IMO . - 2020 ed. - London : IMO, 2020 . - 530p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMDG-code_International-maritime-dangerous-goods-code_Vol.1_2020.pdf
  • 22 IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Amendment 38 - 16 / IMO . - 2016 ed. - London : IMO, 2016 . - 373p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03805
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 23 IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Class 1 - Class 2 - Class 3 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 2396p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00929
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Incorporating amendment 40 - 20 / IMO . - 2020 ed. - London : IMO, 2020 . - 383p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMDG-code_International-maritime-dangerous-goods-code_Vol.2_2020.pdf
  • 25 IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 3, Class 4 - Class 5 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 1241p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00930
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 4, Class 6 - Class 7- Class 8- Class 9 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 3037p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00931
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Khai thác hiệu quả thị trường bảo hiểm hàng hóa vận tải thủy nội địa ở Việt Nam tại công ty Bảo Việt / Nguyễn Thúy Vân, Lã Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Quỳnh Trang; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2021 . - 121tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19503
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 28 Kinh tế vận chuyển đường thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 29 Maritime economics : A macroeconomic approach / Elias Karakitsos, Lambros Varnavides . - New York : Palgrave Macmillan, 2014 . - 372p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03335, SDH/LT 03360
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003335%20-%20Maritime-economics_A-macroeconomic-approach_Elias-Karakitsos_2014.pdf
  • 30 Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải thủy nội địa trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01977
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3
    Tìm thấy 70 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :